Bộ Kích Điện, Ắc Quy Apollo- Đài Loan
- Customer pickup,
- Courier
- Chi tiết
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model |
H600 |
H1000 |
H2000 |
H3000 |
H6000 |
|||
Công suất |
600VA 360W |
1000VA 600W |
2000VA 1200W |
3000VA 1800W |
6000VA 4200W |
|||
Hình ảnh |
||||||||
Nguồn đầu vào Input |
Số pha |
1 pha |
||||||
Điện áp vào |
135VAC - 280 VAC |
|||||||
Tần số |
50Hz ± 10% |
|||||||
Nguồn đầu ra Output |
Số pha |
1 pha |
||||||
Điện áp ra |
220V ± 3% |
|||||||
Tần số |
50Hz ± 0.1% |
|||||||
Hệ số công suất |
0.6 |
|||||||
Dạng sóng ra |
Sóng Sin chuẩn (pure sin wave) |
|||||||
Cảnh báo |
Chế độ nguồn dự phòng |
Bíp 4 lần mỗi phút sau khi mất nguồn |
||||||
Ắcquy yếu |
Bíp liên tục mỗi giây |
|||||||
Quá tải |
Kêu to và liên tục |
|||||||
Ắcquy |
Loại ắcquy nên dùng |
Ắcquy chì, loại kín khí |
||||||
Điện áp một chiều |
12VDC |
12VDC |
24VDC |
24VDC |
24VDC |
|||
Thời gian lưu trữ |
Tùy thuộc vào dung lượng ắcquy ngoài |
|||||||
Dòng nạp |
10-50A (nạp thông minh 4 giai đoạn, tự động điều chỉnh dòng sạc) |
|||||||
Bảo vệ |
Tự động kiểm tra, bảo vệ dòng xả, bảo vệ quá tải dòng nạp, quản lý ắcquy thông minh |
|||||||
Thời gian chuyển mạch |
Thông thường 5ms (Bao gồm cả thời gian xác định mất nguồn lưới) |
|||||||
Hiển thị |
Hiển thị màn hình tinh thể lỏng LCD |
|||||||
Bảo vệ |
Quá tải |
UPS tự động ngắt nếu quá tải 120% so với công suất định mức trong 30s hoặc 150% trong 3s |
||||||
Ngắn mạch |
Nếu ngắn mạch, đầu ra UPS ngắt ngay lập tức hoặc Atomat đầu vào UPS nhảy |
|||||||
Kích thước |
Khối lượng |
12Kg |
12Kg |
24kg |
32Kg |
45Kg |
||
Môi trường hoạt động |
Môi trường làm việc |
Độ ẩm tới 95% không ngưng tụ hơi nước; nhiệt độ từ 0~40 C |
||||||
Mức độ ồn |
< 50db (trong vòng 1 met) |
>
